Có 2 kết quả:
盐碱 yán jiǎn ㄧㄢˊ ㄐㄧㄢˇ • 鹽鹼 yán jiǎn ㄧㄢˊ ㄐㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
saline and alkaline (earth)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
saline and alkaline (earth)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0